Phiên âm : bǎo juàn.
Hán Việt : bảo quyển.
Thuần Việt : bảo quyển .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bảo quyển (một loại văn hát nói, kể chuyện xen với hát) . 一種韻文和散文相間雜的說唱文學, 由唐代的變文和宋代和尚的說經發展而成, 早期作品的題材多為宣揚因果報應的佛教故事, 明代以后多用民間故事和現實生 活做題材.